-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7675-57:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 57: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 57: Polyamide-imide enameled round copper wire, class 220 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13987:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm Traceability – Requirements for information capture in food tracebility |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5199:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ nâng cao Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at high temperatures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5299:1995Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ xói mòn đất do mưa Sold quality - Method for determinating potential erosion effected by rain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1564:1985Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8444:2010Tinh dầu. Xác định tỷ trọng tương đối ở 20 độ C. Phương pháp chuẩn Essential oils. Determination of relative density at 20C. Reference method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4415:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Canned foods. Determination of water content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6610-6:2011Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6: Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho đoạn nối chịu uốn Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Lift cables and cables for flexible connections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2078:1985Xitec ô tô. Quy trình kiểm định Car tank. Methods and means of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10716:2015Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26 Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8839:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 7921-4-5:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-5: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Lắp đặt phương tiện mặt đất Classification of environmental conditions. Part 4-4: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at non-weatherprotected locations |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,308,000 đ |