-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4896:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn Textiles. Fabrics. Marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8871-4:2011Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định lực kháng xuyên thủng thanh Geotextile - Standard test method - Part 4: Geotextiles - Standard test method for index puncture resistance by solid steel rod |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7914:2008Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt huỳnh quang (TLD) trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of thermoluminescence dosimetry (TLD) systems for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6053:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10041-2:2013Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 2: Xác định độ dày Textiles. Test methods for nonwovens. Part 2: Determination of thickness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |