-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10171:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác. 20 Machine tools -- Test conditions for external cylindrical centreless grinding machines -- Testing of the accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12636-2:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9535-8:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng. Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |