• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8546:2010

Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa

Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions

336,000 đ 336,000 đ Xóa
2

TCVN 12432-1:2018

Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung

Crane – Training of drivers - Part 1: General

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11935-6:2018

Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 6: Phép thử thời tiết nhân tạo bằng cách phơi mẫu sử dụng đèn huỳnh quang UV và nước

Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Exposure of wood coatings to artificial weathering using fluorescent UV lamps and water

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 9535-6:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp.

Railway rolling stock material. Part 6: Solid wheels for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 786,000 đ