-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7265:2009Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản Code of practice for fish and fishery products |
688,000 đ | 688,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7014:2002An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6780-4:2009Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 4: Công tác cung cấp điện Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 4: Power supply |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,104,000 đ | ||||