-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9795:2013Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7303-2-12:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-12: Yêu cầu riêng về an toàn đối với máy thở. Máy thở chăm sóc đặc biệt Medical electrical equipment. Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators. Critical care ventilators |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7296:2003Hàn. Dung sai chung cho các kết cấu hàn. Kích thước dài và kích thước góc. Hình dạng và vị trí Welding. General tolerances for welded constructions. Dimensions for lengths and angles. Shape and position |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7303-2-13:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-13: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của hệ thống gây mê Medical electrical equipment. Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13507:2022Phương pháp xác định độ nhớt nhũ tương nhựa đường bằng nhớt kế cánh khuấy quay Test Method for Determining the Viscosity of Emulsified Asphalts Using a Rotational Paddle Viscometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6860:2001Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô Soil quality. Determination of dry bulk density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6857:2001Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất Soil quality. Simplified soil description |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12539:2018Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền Standard practice for sampling waste streams on conveyors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6852-1:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
448,000 đ | 448,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7304-1:2003Chế phẩm sinh học. Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng bột Biological preparation. Part 1: Microorganism for water closet treatment. Powder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7837-3:2007Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định đặc tính cuộn. Phần 3: Phương pháp xác định độ dày Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of roll characteristics. Part 3: Method for determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,598,000 đ |