-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7318-1:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27 Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10177:2013Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. 83 Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6387:1998Tôm đóng hộp Canned shrimps or prawns |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4844:2007Dưa chuột tươi Cucumbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3838:1988Xe đạp. Nan hoa và đai ốc nan hoa icycles. Spokes and nipples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1872:1976Chuối tiêu tươi xuất khẩu Fresh bananas for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3834:1988Xe đạp - Khung Bicycles frame |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10450:2014Da - Phép thử độ kết dính của lớp trau chuốt Leather – Test for adhesion of finish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12442:2018Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 256-4:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Brinell hardness test. Part 4: Table of hardness values |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,100,000 đ |