-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11785-2:2017Đất, đá, quặng xạ hiến - Phần 2: Xác định hàm lượng thori - Phương pháp đo quang với thuốc thử Arsenazo III |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9425:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp tellua Investigation, evaluation and exploration of minerals. Magnetotelluric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8767:2011Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân. Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9080-7:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7835-D01:2011Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D 01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7475:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11783-2:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7539:2005Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 900,000 đ | ||||