-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5635:1991Địa vật lý. Thuật ngữ và định nghĩa Geophysics. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7514:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả khô và các loại hạt khô Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fruits and tree nuts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3295:1980Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Syrup-dextrose production. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7511:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả tươi Code of good irradiation practice for insect disinfestation of fresh fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |