• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2635:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa

Vegetable oils. Determination of unsaponifiable matter content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2641:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy

Vegetable oils. Determination of flash point

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2639:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit

Vegetable oils. Determination of acid value

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2746:1993

Pin R20 - Phương pháp thử

Batteries R20 - Methods of test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2638:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng xà phòng

Vegetable oils. Determination of soap content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2642:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định độ nhớt

Vegetable oil - Method for determination of viscosity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2640:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ

Vegetable oils. Determination of refraction index

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2636:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Vegetable oils. Determination of ash content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7055:2002

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng

Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ