- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 121 - 140 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
121 | CCFH-CODEXCOMMITTEEONFOODHYGIENE | CCFH-CodexCommitteeonFoodHygiene | ||
122 | CCFL-CODEXCOMMITTEEONFOODLABELLING | CCFL-CodexCommitteeonFoodLabelling | ||
123 | CCGP-CODEXCOMMITTEEONGENERALPRINCIPLES | CCGP-CodexCommitteeonGeneralPrinciples | ||
124 | IEC/SC 23A | Cable management systems | Chưa xác định | |
125 | IEC/TA 5 | Cable networks for television signals, sound signals and interactive services | Chưa xác định | |
126 | IEC/TC 46 | Cables, wires, waveguides, RF connectors, RF and microwave passive components and accessories | Chưa xác định | |
127 | ISO/TC 163/SC 2 | Calculation methods | Chưa xác định | |
128 | ISO/TC 123/SC 8 | Calculation methods for plain bearings and their applications | Chưa xác định | |
129 | IEC/TC 40 | Capacitors and resistors for electronic equipment | Chưa xác định | |
130 | ISO/TC 265 | Carbon dioxide capture, transportation, and geological storage | Chưa xác định | |
131 | ISO/TC 150/SC 2 | Cardiovascular implants and extracorporeal systems | Chưa xác định | |
132 | ISO/IEC JTC 1/SC 17 | Cards and security devices for personal identification | O - Thành viên quan sát | |
133 | ISO/TC 67/SC 5 | Casing, tubing and drill pipe | Chưa xác định | |
134 | ISO/TC 5/SC 2 | Cast iron pipes, fittings and their joints | Chưa xác định | |
135 | ISO/TC 25 | Cast irons and pig irons | O - Thành viên quan sát | |
136 | ISO/TC 61/SC 10 | Cellular plastics | Chưa xác định | |
137 | ISO/TC 74 | Cement and lime | O - Thành viên quan sát | |
138 | ISO/TC 189 | Ceramic tile | O - Thành viên quan sát | |
139 | ISO/TC 166 | Ceramic ware, glassware and glass ceramic ware in contact with food | O - Thành viên quan sát | |
140 | ISO/TC 34/SC 4 | Cereals and pulses | O - Thành viên quan sát |