- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 101 - 120 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
101 | ISO/TC 98 | Bases for design of structures | O - Thành viên quan sát | |
102 | ISO/TC 10/SC 1 | Basic conventions | Chưa xác định | |
103 | ISO/TC 34/SC 19 | Bee products | Chưa xác định | |
104 | ISO/TC 194 | Biological and clinical evaluation of medical devices | O - Thành viên quan sát | |
105 | ISO/TC 190/SC 4 | Biological characterization | Chưa xác định | |
106 | ISO/TC 147/SC 5 | Biological methods | Chưa xác định | |
107 | ISO/IEC JTC 1/SC 37 | Biometrics | Chưa xác định | |
108 | ISO/TC 276 | Biotechnology | Chưa xác định | |
109 | ISO/TC 307 | Blockchain and distributed ledger technologies | Chưa xác định | |
110 | ISO/TC 11 | Boilers and pressure vessels [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
111 | ISO/TC 150/SC 4 | Bone and joint replacements | Chưa xác định | |
112 | ISO/TC 289 | Brand evaluation | Chưa xác định | |
113 | ISO/TC 44/SC 13 | Brazing materials and processes | Chưa xác định | |
114 | ISO/TC 121/SC 1 | Breathing attachments and anaesthetic machines | Chưa xác định | |
115 | ISO/TC 96/SC 9 | Bridge and gantry cranes | Chưa xác định | |
116 | ISO/TC 43/SC 2 | Building acoustics | Chưa xác định | |
117 | ISO/TC 195 | Building construction machinery and equipment | O - Thành viên quan sát | |
118 | ISO/TC 205 | Building environment design | O - Thành viên quan sát | |
119 | ISO/TC 59 | Buildings and civil engineering works | O - Thành viên quan sát | |
120 | ISO/TC 61/SC 4 | Burning behaviour | Chưa xác định |