- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 1001 - 1007 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 1001 | ISO/TC 39/SC 4 | Woodworking machines | Chưa xác định | |
| 1002 | ISO/TC 39/SC 8 | Work holding spindles and chucks | Chưa xác định | |
| 1003 | ISO/TC 146/SC 2 | Workplace atmospheres | Chưa xác định | |
| 1004 | ISO/TC 79/SC 6 | Wrought aluminium and aluminium alloys | Chưa xác định | |
| 1005 | ISO/TC 201/SC 10 | X-ray Reflectometry (XRR) and X-ray Fluorescence (XRF) Analysis | Chưa xác định | |
| 1006 | ISO/TC 18 | Zinc and zinc alloys [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
| 1007 | POULTRY | poultry |