Ban kỹ thuật quốc tế

Hiển thị 961 - 980 trong số 1007

#Số hiệuTên ban kỹ thuật quốc tếBan kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứngTư cách thành viên
  
961ISO/TC 79/SC 4Unalloyed (refined) aluminium ingotsChưa xác định
962ISO/TC 43/SC 3Underwater acousticsChưa xác định
963ISO/TC 164/SC 1Uniaxial testingChưa xác định
964IEC/SC 22HUninterruptible power systems (UPS)Chưa xác định
965ISO/TC 20/SC 16Unmanned aircraft systemsChưa xác định
966ISO/TC 179/SC 1Unreinforced masonry [STANDBY]Chưa xác định
967ISO/TC 193/SC 3Upstream areaChưa xác định
968ISO/TC 160/SC 2Use considerationsChưa xác định
969ISO/TC 96/SC 5Use, operation and maintenanceChưa xác định
970ISO/IEC JTC 1/SC 35User interfaces

TCVN/JTC 1/SC 35

O - Thành viên quan sát
971ISO/TC 112Vacuum technologyO - Thành viên quan sát
972ISO/TC 153Valves

TCVN/TC 153

O - Thành viên quan sát
973ISO/TC 138/SC 7Valves and auxiliary equipment of plastics materialsChưa xác định
974ISO/TC 31/SC 9Valves for tube and tubeless tyresChưa xác định
975ISO/TC 126/SC 3Vape and vapour productsChưa xác định
976ISO/TC 22/SC 33Vehicle dynamics and chassis componentsChưa xác định
977ISO/TC 30/SC 5Velocity and mass methodsChưa xác định
978ISO/TC 113/SC 1Velocity area methodsChưa xác định
979ISO/TC 108/SC 6Vibration and shock generating systemsChưa xác định
980ISOTC 34/WG 14Vitamins