- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 41 - 60 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
41 | ISO/TC 59/SC 16 | Accessibility and usability of the built environment | Chưa xác định | |
42 | ISO/TC 43 | Acoustic | O - Thành viên quan sát | |
43 | ISO/TC 135/SC 9 | Acoustic emission testing | Chưa xác định | |
44 | IEC/SYC AAL | Active Assisted Living | Chưa xác định | |
45 | IEC/TA 16 | Active Assisted Living (AAL), wearable electronic devices and technologies, accessibility and user interfaces | Chưa xác định | |
46 | ISO/TC 150/SC 6 | Active implants | Chưa xác định | |
47 | TFAMR | Ad hoc Codex Intergovernmental Task Force on Antimicrobial Resistance | Chưa xác định | |
48 | IEC/SC 22G | Adjustable speed electric drive systems incorporating semiconductor power converters | Chưa xác định | |
49 | ISO/TC 82/SC 8 | Advanced automated mining systems | Chưa xác định | |
50 | ISO/TC 20/SC 1 | Aerospace electrical requirements | Chưa xác định | |
51 | ISO/TC 20/SC 4 | Aerospace fastener systems | Chưa xác định | |
52 | ISO/TC 20/SC 10 | Aerospace fluid systems and components | Chưa xác định | |
53 | ISO/TC 20/SC 8 | Aerospace terminology | Chưa xác định | |
54 | ISO/TC 314 | Ageing societies | Chưa xác định | |
55 | ISO/TC 61/SC 6 | Ageing, chemical and environmental resistance | Chưa xác định | |
56 | ISO/TC 23/SC 19 | Agricultural electronics | Chưa xác định | |
57 | ISO/TC 31/SC 5 | Agricultural tyres and rims | Chưa xác định | |
58 | ISO/TC 173/SC 3 | Aids for ostomy and incontinence | Chưa xác định | |
59 | ISO/TC 20/SC 9 | Air cargo and ground equipment | Chưa xác định | |
60 | ISO/TC 118/SC 6 | Air compressors and compressed air systems | Chưa xác định |