- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 321 - 340 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
321 | ISO/TC 22/SC 39 | Ergonomics | Chưa xác định | |
322 | ISO/TC 159/SC 4 | Ergonomics of human-system interaction | Chưa xác định | |
323 | ISO/TC 159/SC 5 | Ergonomics of the physical environment | Chưa xác định | |
324 | ISO/TC 54 | Essential oils | O - Thành viên quan sát | |
325 | ISOTC 54 | Essentialoils | ||
326 | IEC/TC 112 | Evaluation and qualification of electrical insulating materials and systems | Chưa xác định | |
327 | ISO/TC 312 | Excellence in service | Chưa xác định | |
328 | CCEXEC | Executive Committee of the Codex Alimentarius Commission | Chưa xác định | |
329 | ISO/TC 70/SC 8 | Exhaust gas emission measurement | Chưa xác định | |
330 | ISO/TC 94/SC 6 | Eye and face protection | Chưa xác định | |
331 | CCAFRICA | FAO/WHO Coordinating Committee for Africa | Chưa xác định | |
332 | CCASIA | FAO/WHO Coordinating Committee for Asia | Chưa xác định | |
333 | CCEURO | FAO/WHO Coordinating Committee for Europe | Chưa xác định | |
334 | CCLAC | FAO/WHO Coordinating Committee for Latin America and the Caribbean | Chưa xác định | |
335 | CCNE | FAO/WHO Coordinating Committee for Near East | Chưa xác định | |
336 | CCNASWP | FAO/WHO Coordinating Committee for North America and South West Pacific | Chưa xác định | |
337 | ISO/TC 38/SC 20 | Fabric descriptions [STANDBY] | Chưa xác định | |
338 | ISO/TC 267 | Facility management | Chưa xác định | |
339 | ISO/TC 117 | Fans | O - Thành viên quan sát | |
340 | ISO/TC 2/SC 11 | Fasteners with metric external thread | Chưa xác định |