- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 401 - 420 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
401 | IEC/TC 78 | Live working | Chưa xác định | |
402 | IEC/TC 79 | Alarm and electronic security systems | Chưa xác định | |
403 | IEC/TC 80 | Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems | Chưa xác định | |
404 | IEC/TC 81 | Lightning protection | Chưa xác định | |
405 | IEC/TC 82 | Solar photovoltaic energy systems | Chưa xác định | |
406 | IEC/TC 85 | Measuring equipment for electrical and electromagnetic quantities | Chưa xác định | |
407 | IEC/TC 86 | Fibre optics | Chưa xác định | |
408 | IEC/TC 87 | Ultrasonics | Chưa xác định | |
409 | IEC/TC 88 | Wind energy generation systems | Chưa xác định | |
410 | IEC/TC 89 | Fire hazard testing | Chưa xác định | |
411 | IEC/TC 90 | Superconductivity | Chưa xác định | |
412 | IEC/TC 91 | Electronics assembly technology | Chưa xác định | |
413 | IEC/TC 94 | All-or-nothing electrical relays | Chưa xác định | |
414 | IEC/TC 95 | Measuring relays and protection equipment | Chưa xác định | |
415 | IEC/TC 96 | Transformers, reactors, power supply units, and combinations thereof | Chưa xác định | |
416 | IEC/TC 97 | Electrical installations for lighting and beaconing of aerodromes | Chưa xác định | |
417 | IEC/TC 99 | Insulation co-ordination and system engineering of high voltage electrical power installations above 1,0 kV AC and 1,5 kV DC | Chưa xác định | |
418 | IEC/TC 100 | Audio, video and multimedia systems and equipment | Chưa xác định | |
419 | IEC/TC 101 | Electrostatics | Chưa xác định | |
420 | IEC/TC 103 | Transmitting equipment for radiocommunication | Chưa xác định |