- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 161 - 180 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
161 | IEC/TC 5 | Steam turbines | Chưa xác định | |
162 | ISO/TC 146/SC 1 | Stationary source emissions | Chưa xác định | |
163 | ISO/TC 93 | Starch (including derivatives and by-products) | O - Thành viên quan sát | |
164 | IEC/TC 123 | Standardization of the management of assets in power systems | Chưa xác định | |
165 | ISO/TC 20/SC 6 | Standard atmosphere | Chưa xác định | |
166 | IEC/SC 22E | Stabilized power supplies | Chưa xác định | |
167 | ISO/TC 227 | Springs | Chưa xác định | |
168 | ISO/TC 83 | Sports and other recreational facilities and equipment | O - Thành viên quan sát | |
169 | ISO/TC 72/SC 1 | Spinning preparatory, spinning, twisting and winding machinery and accessories | Chưa xác định | |
170 | ISO/TC 34/SC 7 | Spices, culinary herbs and condiments | Chưa xác định | |
171 | ISOTC 34/SC 7 | Spices | ||
172 | ISO/TC 4/SC 7 | Spherical plain bearings | Chưa xác định | |
173 | ISO/TC 104/SC 2 | Specific purpose containers | Chưa xác định | |
174 | ISO/TC 22/SC 40 | Specific aspects for light and heavy commercial vehicles, busses and trailers | Chưa xác định | |
175 | ISO/TC 22/SC 41 | Specific aspects for gaseous fuels | Chưa xác định | |
176 | ISO/TC 123/SC 7 | Special types of plain bearings | Chưa xác định | |
177 | ISO/TC 20/SC 14 | Space systems and operations | Chưa xác định | |
178 | ISO/TC 20/SC 13 | Space data and information transfer systems | Chưa xác định | |
179 | ISO/TC 27 | Solid mineral fuels | O - Thành viên quan sát | |
180 | IEC/TC 15 | Solid electrical insulating materials | Chưa xác định |