- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 941 - 960 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
941 | IEC/TC 94 | All-or-nothing electrical relays | Chưa xác định | |
942 | IEC/TC 79 | Alarm and electronic security systems | Chưa xác định | |
943 | ISO/TC 121/SC 2 | Airways and related equipment | Chưa xác định | |
944 | ISO/TC 20/SC 17 | Airport infrastructure | Chưa xác định | |
945 | ISO/TC 20 | Aircraftandspacevehicles | O - Thành viên quan sát | |
946 | ISO/TC 31/SC 8 | Aircraft tyres and rims | Chưa xác định | |
947 | ISO/TC 146 | Air quality | O - Thành viên quan sát | |
948 | ISO/TC 118/SC 6 | Air compressors and compressed air systems | Chưa xác định | |
949 | ISO/TC 20/SC 9 | Air cargo and ground equipment | Chưa xác định | |
950 | ISO/TC 173/SC 3 | Aids for ostomy and incontinence | Chưa xác định | |
951 | ISO/TC 31/SC 5 | Agricultural tyres and rims | Chưa xác định | |
952 | ISO/TC 23/SC 19 | Agricultural electronics | Chưa xác định | |
953 | ISO/TC 61/SC 6 | Ageing, chemical and environmental resistance | Chưa xác định | |
954 | ISO/TC 314 | Ageing societies | Chưa xác định | |
955 | ISO/TC 20/SC 8 | Aerospace terminology | Chưa xác định | |
956 | ISO/TC 20/SC 10 | Aerospace fluid systems and components | Chưa xác định | |
957 | ISO/TC 20/SC 4 | Aerospace fastener systems | Chưa xác định | |
958 | ISO/TC 20/SC 1 | Aerospace electrical requirements | Chưa xác định | |
959 | ISO/TC 82/SC 8 | Advanced automated mining systems | Chưa xác định | |
960 | IEC/SC 22G | Adjustable speed electric drive systems incorporating semiconductor power converters | Chưa xác định |