- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 21 - 40 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
21 | ISO/TC 282/SC 2 | Water reuse in urban areas | Chưa xác định | |
22 | ISO/TC 282 | Water reuse | P - Thành viên chính thức | |
23 | ISO/PC 316 | Water efficient products - Banding | Chưa xác định | |
24 | ISO/TC 114/SC 13 | Watch-glasses | Chưa xác định | |
25 | ISO/TC 297 | Waste management, recycling and road operation service | Chưa xác định | |
26 | ISO/PC 311 | Vulnerable consumers | Chưa xác định | |
27 | ISO/TC 30/SC 7 | Volume methods including water meters | Chưa xác định | |
28 | ISOTC 34/WG 14 | Vitamins | ||
29 | ISO/TC 108/SC 6 | Vibration and shock generating systems | Chưa xác định | |
30 | ISO/TC 113/SC 1 | Velocity area methods | Chưa xác định | |
31 | ISO/TC 30/SC 5 | Velocity and mass methods | Chưa xác định | |
32 | ISO/TC 22/SC 33 | Vehicle dynamics and chassis components | Chưa xác định | |
33 | ISO/TC 126/SC 3 | Vape and vapour products | Chưa xác định | |
34 | ISO/TC 31/SC 9 | Valves for tube and tubeless tyres | Chưa xác định | |
35 | ISO/TC 138/SC 7 | Valves and auxiliary equipment of plastics materials | Chưa xác định | |
36 | ISO/TC 153 | Valves | O - Thành viên quan sát | |
37 | ISO/TC 112 | Vacuum technology | O - Thành viên quan sát | |
38 | ISO/IEC JTC 1/SC 35 | User interfaces | O - Thành viên quan sát | |
39 | ISO/TC 96/SC 5 | Use, operation and maintenance | Chưa xác định | |
40 | ISO/TC 160/SC 2 | Use considerations | Chưa xác định |