- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 121 - 140 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
121 | ISO/TC 202/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
122 | ISO/TC 202 | Microbeam analysis | O - Thành viên quan sát | |
123 | ISO/TC 201/SC 10 | X-ray Reflectometry (XRR) and X-ray Fluorescence (XRF) Analysis | Chưa xác định | |
124 | ISO/TC 201/SC 9 | Scanning probe microscopy | Chưa xác định | |
125 | ISO/TC 201/SC 8 | Glow discharge spectroscopy | Chưa xác định | |
126 | ISO/TC 201/SC 7 | Electron spectroscopies | Chưa xác định | |
127 | ISO/TC 201/SC 6 | Secondary ion mass spectrometry | Chưa xác định | |
128 | ISO/TC 201/SC 4 | Depth profiling | Chưa xác định | |
129 | ISO/TC 201/SC 3 | Data management and treatment | Chưa xác định | |
130 | ISO/TC 201/SC 2 | General procedures | Chưa xác định | |
131 | ISO/TC 201/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
132 | ISO/TC 201 | Surface chemical analysis | O - Thành viên quan sát | |
133 | ISO/TC 199 | Safety of machinery | O - Thành viên quan sát | |
134 | ISO/TC 198 | Sterilization of health care products | O - Thành viên quan sát | |
135 | ISO/TC 197 | Hydrogen technologies | O - Thành viên quan sát | |
136 | ISO/TC 195/SC 2 | Road operation machinery | Chưa xác định | |
137 | ISO/TC 195/SC 1 | Machinery and equipment for concrete work | Chưa xác định | |
138 | ISO/TC 195 | Building construction machinery and equipment | O - Thành viên quan sát | |
139 | ISO/TC 194/SC 1 | Tissue product safety | Chưa xác định | |
140 | ISO/TC 194 | Biological and clinical evaluation of medical devices | O - Thành viên quan sát |