- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 81 - 100 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
81 | ISO/TC 251 | Asset management | O - Thành viên quan sát | |
82 | ISO/TC 249 | Traditional chinese medicine | P - Thành viên chính thức | |
83 | ISO/TC 244 | Industrial furnaces and associated processing equipment | Chưa xác định | |
84 | ISO/TC 241 | Road traffic safety management systems | O - Thành viên quan sát | |
85 | ISO/TC 238 | Solid biofuels | O - Thành viên quan sát | |
86 | ISO/TC 234 | Fisheries and aquaculture | P - Thành viên chính thức | |
87 | ISO/TC 232 | Learning services outside formal education | Chưa xác định | |
88 | ISO/TC 229 | Nanotechnologies | Chưa xác định | |
89 | ISO/TC 228 | Tourism and related services | O - Thành viên quan sát | |
90 | ISO/TC 227 | Springs | Chưa xác định | |
91 | ISO/TC 226 | Materials for the production of primary aluminium | Chưa xác định | |
92 | ISO/TC 225 | Market, opinion and social research | Chưa xác định | |
93 | ISO/TC 224 | Service activities relating to drinking water supply wastewater and stormwater systems | O - Thành viên quan sát | |
94 | ISO/TC 222 | Personal financial planning [STANDBY] | Chưa xác định | |
95 | ISO/TC 221 | Geosynthetics | Chưa xác định | |
96 | ISO/TC 220 | Cryogenic vessels | Chưa xác định | |
97 | ISO/TC 219 | Floor coverings | O - Thành viên quan sát | |
98 | ISO/TC 218 | Timber | Chưa xác định | |
99 | ISO/TC 217 | Cosmetics | O - Thành viên quan sát | |
100 | ISO/TC 216 | Footwear | O - Thành viên quan sát |