- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 941 - 960 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 941 | ISO/TC 270 | Plastics and rubber machines | Chưa xác định | |
| 942 | ISO/TC 272 | Forensic sciences | Chưa xác định | |
| 943 | ISO/TC 274 | Light and lighting | Chưa xác định | |
| 944 | ISO/TC 275 | Sludge recovery, recycling, treatment and disposal | Chưa xác định | |
| 945 | ISO/TC 276 | Biotechnology | Chưa xác định | |
| 946 | ISO/TC 279 | Innovation management | Chưa xác định | |
| 947 | ISO/TC 281 | Fine bubble technology | Chưa xác định | |
| 948 | ISO/TC 282/SC 1 | Treated wastewater reuse for irrigation | Chưa xác định | |
| 949 | ISO/TC 282/SC 2 | Water reuse in urban areas | Chưa xác định | |
| 950 | ISO/TC 282/SC 3 | Risk and performance evaluation of water reuse systems | Chưa xác định | |
| 951 | ISO/TC 285 | Clean cookstoves and clean cooking solutions | Chưa xác định | |
| 952 | ISO/TC 286 | Collaborative business relationship management | Chưa xác định | |
| 953 | ISO/TC 289 | Brand evaluation | Chưa xác định | |
| 954 | ISO/TC 290 | Online reputation | Chưa xác định | |
| 955 | ISO/TC 291 | Domestic gas cooking appliances | Chưa xác định | |
| 956 | ISO/TC 292 | Security and resilience | Chưa xác định | |
| 957 | ISO/TC 293 | Feed machinery | Chưa xác định | |
| 958 | ISO/TC 296 | Bamboo and rattan | Chưa xác định | |
| 959 | ISO/TC 297 | Waste management, recycling and road operation service | Chưa xác định | |
| 960 | ISO/TC 298 | Rare earth | Chưa xác định |