- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 861 - 880 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
861 | IEC/TA 6 | Storage media, storage data structures, storage systems and equipment | Chưa xác định | |
862 | ISO/TC 121/SC 8 | Suction devices for hospital and emergency care use | Chưa xác định | |
863 | IEC/TC 90 | Superconductivity | Chưa xác định | |
864 | ISO/TC 176/SC 3 | Supporting technologies | Chưa xác định | |
865 | ISO/TC 91 | Surface active agents | O - Thành viên quan sát | |
866 | ISO/TC 201 | Surface chemical analysis | O - Thành viên quan sát | |
867 | IEC/SC 59F | Surface cleaning appliances | Chưa xác định | |
868 | ISO/TC 135/SC 2 | Surface methods | Chưa xác định | |
869 | IEC/TC 37 | Surge arresters | Chưa xác định | |
870 | ISO/TC 170 | Surgical instruments | O - Thành viên quan sát | |
871 | ISO/TC 110/SC 5 | Sustainability | Chưa xác định | |
872 | ISO/IEC JTC 1/SC 39 | Sustainability for and by Information Technology | Chưa xác định | |
873 | ISO/TC 59/SC 17 | Sustainability in buildings and civil engineering works | Chưa xác định | |
874 | ISO/TC 268 | Sustainable cities and communities | P - Thành viên chính thức | |
875 | IEC/SC 23J | Switches for appliances | Chưa xác định | |
876 | IEC/TC 121 | Switchgear and controlgear and their assemblies for low voltage | Chưa xác định | |
877 | IEC/SC 17A | Switching devices | Chưa xác định | |
878 | ISO/TC 79/SC 9 | Symbolization | Chưa xác định | |
879 | ISO/TC 131/SC 1 | Symbols, terminology and classifications | Chưa xác định | |
880 | ISO/TC 41/SC 4 | Synchronous belt drives | Chưa xác định |