- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 861 - 880 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
861 | ISO/TC 190/SC 3 | Chemical and physical characterization | Chưa xác định | |
862 | ISO/TC 102/SC 2 | Chemical analysis | Chưa xác định | |
863 | ISO/TC 100 | Chains and chain sprockets for power transmission and conveyors | O - Thành viên quan sát | |
864 | ISO/TC 111/SC 1 | Chains and chain slings | Chưa xác định | |
865 | ISO/PC 287 | Chain of custody of wood and wood-based products | Chưa xác định | |
866 | ISO/PC 308 | Chain of custody | Chưa xác định | |
867 | ISOTC 34/SC 4 | Cerealsandpulses | ||
868 | ISO/TC 34/SC 4 | Cereals and pulses | O - Thành viên quan sát | |
869 | ISO/TC 166 | Ceramic ware, glassware and glass ceramic ware in contact with food | O - Thành viên quan sát | |
870 | ISO/TC 189 | Ceramic tile | O - Thành viên quan sát | |
871 | ISO/TC 74 | Cement and lime | O - Thành viên quan sát | |
872 | ISO/TC 61/SC 10 | Cellular plastics | Chưa xác định | |
873 | ISO/TC 25 | Cast irons and pig irons | O - Thành viên quan sát | |
874 | ISO/TC 5/SC 2 | Cast iron pipes, fittings and their joints | Chưa xác định | |
875 | ISO/TC 67/SC 5 | Casing, tubing and drill pipe | Chưa xác định | |
876 | ISO/IEC JTC 1/SC 17 | Cards and security devices for personal identification | O - Thành viên quan sát | |
877 | ISO/TC 150/SC 2 | Cardiovascular implants and extracorporeal systems | Chưa xác định | |
878 | ISO/TC 265 | Carbon dioxide capture, transportation, and geological storage | Chưa xác định | |
879 | IEC/TC 40 | Capacitors and resistors for electronic equipment | Chưa xác định | |
880 | ISO/TC 123/SC 8 | Calculation methods for plain bearings and their applications | Chưa xác định |