- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 801 - 820 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
801 | ISOTC 34/SC 12 | Sensory analysis | ||
802 | ISO/TC 224 | Service activities relating to drinking water supply wastewater and stormwater systems | O - Thành viên quan sát | |
803 | ISO/TC 148 | Sewing machines | O - Thành viên quan sát | |
804 | ISO/TC 14 | Shafts for machinery and accessories | O - Thành viên quan sát | |
805 | ISO/TC 8/SC 8 | Ship design | Chưa xác định | |
806 | ISO/TC 8 | Ships and marine technology | O - Thành viên quan sát | |
807 | ISO/TC 8/SC 12 | Ships and marine technology - Large yachts | Chưa xác định | |
808 | ISO/TC 114/SC 1 | Shock resistant watches [STANDBY] | Chưa xác định | |
809 | IEC/TC 73 | Short-circuit currents | Chưa xác định | |
810 | ISO/TC 71/SC 5 | Simplified design standard for concrete structures | Chưa xác định | |
811 | ISO/TC 275 | Sludge recovery, recycling, treatment and disposal | Chưa xác định | |
812 | ISO/TC 188 | Small craft | O - Thành viên quan sát | |
813 | IEC/SC 59L | Small household appliances | Chưa xác định | |
814 | ISO/TC 29 | Small tools | O - Thành viên quan sát | |
815 | IEC/SYC SMART ENERGY | Smart Energy | Chưa xác định | |
816 | ISO/TC 268/SC 1 | Smart community infrastructures | O - Thành viên quan sát | |
817 | IEC/PC 118 | Smart grid user interface | Chưa xác định | |
818 | ISO/TC 21/SC 11 | Smoke and heat control systems and components | Chưa xác định | |
819 | ISO/TC 83/SC 4 | Snowsports equipment | Chưa xác định | |
820 | ISO/IEC JTC 1/SC 7 | Software and systems engineering | Chưa xác định |