- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 761 - 780 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
761 | IEC/TC 56 | Dependability | Chưa xác định | |
762 | ISO/TC 106 | Dentistry | O - Thành viên quan sát | |
763 | ISO/TC 106/SC 4 | Dental instruments | Chưa xác định | |
764 | ISO/TC 106/SC 8 | Dental implants | Chưa xác định | |
765 | ISO/TC 106/SC 6 | Dental equipment | Chưa xác định | |
766 | ISO/TC 106/SC 9 | Dental CAD/CAM systems | Chưa xác định | |
767 | ISO/TC 48/SC 4 | Density measuring instruments | Chưa xác định | |
768 | IEC/TC 70 | Degrees of protection provided by enclosures | Chưa xác định | |
769 | IEC/SC 8B | Decentralized Electrical Energy Systems | Chưa xác định | |
770 | ISO/TC 201/SC 3 | Data management and treatment | Chưa xác định | |
771 | ISO/IEC JTC 1/SC 32 | Data management and interchange | Chưa xác định | |
772 | ISO/TC 22/SC 31 | Data communication | Chưa xác định | |
773 | ISO/TC 131/SC 3 | Cylinders | Chưa xác định | |
774 | ISO/TC 58/SC 2 | Cylinder fittings | Chưa xác định | |
775 | ISO/TC 58/SC 3 | Cylinder design | Chưa xác định | |
776 | ISO/TC 149/SC 1 | Cycles and major sub-assemblies | Chưa xác định | |
777 | ISO/TC 149 | Cycles | O - Thành viên quan sát | |
778 | ISO/TC 31/SC 10 | Cycle, moped, motorcycle tyres and rims | Chưa xác định | |
779 | ISO/TC 186 | Cutlery and table and decorative metal hollow-ware | O - Thành viên quan sát | |
780 | ISO/TC 220 | Cryogenic vessels | Chưa xác định |