- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 41 - 60 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
41 | ISO/TC 193/SC 3 | Upstream area | Chưa xác định | |
42 | ISO/TC 179/SC 1 | Unreinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định | |
43 | ISO/TC 20/SC 16 | Unmanned aircraft systems | Chưa xác định | |
44 | IEC/SC 22H | Uninterruptible power systems (UPS) | Chưa xác định | |
45 | ISO/TC 164/SC 1 | Uniaxial testing | Chưa xác định | |
46 | ISO/TC 43/SC 3 | Underwater acoustics | Chưa xác định | |
47 | ISO/TC 79/SC 4 | Unalloyed (refined) aluminium ingots | Chưa xác định | |
48 | IEC/TC 87 | Ultrasonics | Chưa xác định | |
49 | ISO/TC 135/SC 3 | Ultrasonic testing | Chưa xác định | |
50 | IEC/TC 122 | UHV AC transmission systems | Chưa xác định | |
51 | ISO/TC 31 | Tyres, rims and valves | O - Thành viên quan sát | |
52 | ISO/TC 31/SC 4 | Truck and bus tyres and rims | Chưa xác định | |
53 | ISO/TC 282/SC 1 | Treated wastewater reuse for irrigation | Chưa xác định | |
54 | IEC/TC 103 | Transmitting equipment for radiocommunication | Chưa xác định | |
55 | ISO/TC 37/SC 5 | Translation, interpreting and related technology | Chưa xác định | |
56 | ISO/TC 76 | Transfusion, infusion and injection, and blood processing equipment for medical and pharmaceutical use | O - Thành viên quan sát | |
57 | IEC/TC 96 | Transformers, reactors, power supply units, and combinations thereof | Chưa xác định | |
58 | ISO/TC 23 | Tractors and machinery for agriculture and forestry | O - Thành viên quan sát | |
59 | ISO/TC 23/SC 4 | Tractors | Chưa xác định | |
60 | ISO/TC 96/SC 7 | Tower cranes | Chưa xác định |