Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
15801 |
TCVN 5247:1990Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents |
15802 |
|
15803 |
|
15804 |
TCVN 5254:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content |
15805 |
TCVN 5255:1990Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
15806 |
TCVN 5256:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng photpho dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available phosphorus content |
15807 |
TCVN 5257:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) |
15808 |
|
15809 |
|
15810 |
|
15811 |
|
15812 |
|
15813 |
TCVN 5263:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước Bee products. Determination of water content |
15814 |
TCVN 5264:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Bee products. Determination of water-insoluble solid content |
15815 |
TCVN 5265:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số Bee products. Determination of total nitrogen content |
15816 |
TCVN 5266:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do Bee products - Determination of reduction sugar content |
15817 |
|
15818 |
TCVN 5268:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza Honey. Determination of diastase index |
15819 |
TCVN 5269:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza Honey. Determination of sucrose content |
15820 |
TCVN 5270:1990Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF) Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content |