Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 22 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13343:2021

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia – Yêu cầu về cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất

2

TCVN 11361-5-1:2018

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát – An toàn – Phần 5-1: Máy sản xuất ống bê tông có trục thẳng đứng khi tạo hình

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Part 5-1: Pipe making machines manufacturing in the vertical axis

3

TCVN 12091-1:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements

4

TCVN 12091-2:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining

5

TCVN 12091-3:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD)

Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD)

6

TCVN 12091-4:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment

7

TCVN 12091-5:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất

Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment

8

TCVN 12091-6:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt

Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment

9

TCVN 12091-7:2018

Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được

Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment

10

TCVN 9402:2012

Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ

Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas

11

TCVN 9398:2012

Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung

Surveying in construction. General requirements

12

TCVN 4454:2012

Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of rural - Design standard

13

TCVN 9257:2012

Quy hoạch cây xanh sử dụng công cộng trong các đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế

Greenery planning for public utilities in urban areas - Design standards

14

TCVN 8270:2009

Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế

Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards

15

TCVN 7956:2008

Nghĩa trang đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế

Urban cemetery. Design standards

16

TCVN 4417:1987

Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng

Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning

17

TCVN 4418:1987

Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện

Procedure for elaborating plan for district construction

18

TCVN 4448:1987

Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ

Guide for district center planning

19

TCVN 4449:1987

Quy hoạch xây dựng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế

Urban planning - Design standard

20

TCVN 4454:1987

Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế

Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard

Tổng số trang: 2