Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 21 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 11361-5-1:2018Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát – An toàn – Phần 5-1: Máy sản xuất ống bê tông có trục thẳng đứng khi tạo hình Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Part 5-1: Pipe making machines manufacturing in the vertical axis |
| 2 |
TCVN 12091-1:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements |
| 3 |
TCVN 12091-2:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining |
| 4 |
TCVN 12091-3:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD) Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD) |
| 5 |
TCVN 12091-4:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment |
| 6 |
TCVN 12091-5:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment |
| 7 |
TCVN 12091-6:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment |
| 8 |
TCVN 12091-7:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment |
| 9 |
TCVN 9402:2012Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas |
| 10 |
TCVN 9398:2012Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements |
| 11 |
TCVN 4454:2012Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of rural - Design standard |
| 12 |
TCVN 9257:2012Quy hoạch cây xanh sử dụng công cộng trong các đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for public utilities in urban areas - Design standards |
| 13 |
TCVN 8270:2009Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards |
| 14 |
|
| 15 |
TCVN 4417:1987Quy trình lập sơ đồ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng Instruction for elaborating schemes and plans for regional planning |
| 16 |
TCVN 4418:1987Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện Procedure for elaborating plan for district construction |
| 17 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
| 18 |
|
| 19 |
TCVN 4454:1987Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard |
| 20 |
TCVN 4616:1987Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of general plan for industrial zones.Design standard |
