Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R6R7R0R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10314:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ván sàn tre
|
Tên tiếng Anh
Title in English Bamboo flooring
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
79.060.01 - Gỗ ván nói chung
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
7 - Cơ khí, máy xây dựng
|
Số trang
Page 20
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại ván sàn tre được làm từ nguyên liệu chủ yếu là tre nứa, sử dụng trong trang trí nội thất.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2097:1993, Sơn-Phương pháp cắt xác định độ bám dính của màng TCVN 2102:2008 (ISO 3668:1998), Sơn và vecni-Xác định màu sắc theo phương pháp so sánh trực quan TCVN 7756-1-2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 3:Xác định độ ẩm TCVN 7756-3:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 3:Xác định độ ẩm TCVN 7756-6:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 6:Xác định độ mô đun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh TCVN 7756-9-2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 9:Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán TCVN 7756-10:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 10:Xác định độ bền bề mặt TCVN 7756-12:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 2:Xác định hàm lượng formadehyt TCVN 8785-7:2011, Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại-Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên-Phần 7:Xác định độ mài mòn ASTM D523-8 (2008), Standard test method for specular gloss (Phương pháp kiểm tra màng sơn tĩnh điện) |
Quyết định công bố
Decision number
3992/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|