-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11206-5:2024Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 5: Liên kết cơ học Timber structures — Determination of characteristic values — Part 5: Mechanical connections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14246:2024Gỗ dán chịu nước mặn – Các yêu cầu Marine plywood — Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14294:2024Quy định kỹ thuật đối với việc sử dụng filament gốc poly (lactic axit) trong ứng dụng sản xuất bồi đắp. Specifications for use of poly(lactic acid) based filament in additive manufacturing applications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||