• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14215:2024

Phân bón – Định lượng Saccharomyces sp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers — Enumeration of Saccharomyces sp. by colony count method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 14290-4:2024

Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 4: Nuôi dưỡng rừng trên cạn

Silvicultural Project – Survey and design – Part 4: Forest maintenance on land

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 14286-1:2024

Phương pháp điều tra rừng – Phần 1: Tầng cây cao

Forest inventory method – Part 1: Upper tree layer

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5438:2004

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terminology and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 14294:2024

Quy định kỹ thuật đối với việc sử dụng filament gốc poly (lactic axit) trong ứng dụng sản xuất bồi đắp.

Specifications for use of poly(lactic acid) based filament in additive manufacturing applications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ