-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13984-2:2024Mây và các sản phẩm từ mây – Mây nguyên liệu – Phần 2: Xác định tính chất vật lý Rattan and rattan-based products – Rattan cane material – Part 2: Test methods of physical properties |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13985:2024Chuỗi hành trình gỗ và sản phẩm từ gỗ Chain of custody of wood and wood based products |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13910-1:2024Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 1: Yêu cầu đối với định nghĩa dữ liệu ITS Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 1: Requirements for ITS data definitions |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14172:2024Phân bón – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13910-3:2024Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 3: Gán mã định danh đối tượng cho các khái niệm dữ liệu ITS Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 3: Object identifier assignments for ITS data concepts |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||