-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13381-6:2024Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 6: Giống cà phê Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 6: Coffee varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8612:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12653-2:2024Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử. Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13981:2024Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản List of commercial species and species groups of fisheries |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13910-2:2024Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS - Phần 2: Quản lý đăng ký khái niệm dữ liệu ITS trung tâm Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 2: Governance of the Central ITS Data Concept Registry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 936,000 đ |