• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7552-1:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 1: Công-te-nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

Series 1 freight containers – specification and testing – Part 1: General cargo containers for general purposes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7552-3:2023

Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén

Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 6119:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn (điểm trượt)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capilary tubes (slips point)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5867:2009

Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7623:2023

Công-te-nơ vận chuyển – Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn

Freight containers – Coding, identification and marking

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ