-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6089:2016Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất Rubber, raw natural – Determination of dirt content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13878:2023Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Road Tunnels – Design requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9313:2012Cách nhiệt - Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation - Physical quantities and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13693:2023Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Thi công và nghiệm thu Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Construction and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |