-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11940:2017Thực phẩm bổ sung và nguyên liệu thực vật – Xác định axit aristolochic-1 – Phương pháp sắc ký lỏng với detector UV (LC-UV) và khẳng định bằng sắc ký lỏng phổ khối lượng Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials – Determination of aristolochic acid I – Liquid chromatographic method with UV detection (LC-UV) and confirmation by LC/MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6763:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số anisidin Animal and vegetable fats and oils - Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6900-2:2001Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12080:2017Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9696-3:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 3: Đặt tên và ghi địa chỉ. Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 3: Naming and addressing |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6897:2001Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13553-1:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 1: Cấp độ 1 Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 1: Level 1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 914,000 đ |