• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8555:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang.

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6802:2001

Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét

Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7318-11:2015

Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12895:2020

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ bay hơi (TVOC) trong khí thải từ các quá trình không đốt – Phương pháp phân tích hồng ngoại không phân tán có bộ chuyển đổi xúc tác

Stationary source emissions  Determination of total volatile organic compounds (TVOCs) in waste gases from non-combustion processes  Non-dispersive infrared analyser equipped with catalytic converter

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7132:2002

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh

Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13405:2021

Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Thiết bị trao đổi khí – máu (thiết bị cung cấp oxy)

Cardiovascular implants and artificial organs – Blood–gas exchangers (oxygenators)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 8554:2010

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) — Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 13394:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Nguyên tắc cơ bản về an toàn và tính năng

Implants for surgery – Essential principles of safety and performance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 13392:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Xi măng nhựa acrylic

Implants for surgery – Acrylic resin cements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 7703-2:2007

Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện

Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 5198:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures

304,000 đ 304,000 đ Xóa
13

TCVN 5902:1995

Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thuỷ tinh kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế. Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm

Reusable all-glass or metal and glass syringes for medical use. Design, performance requirements and tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 8293:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Nhãn khoa. Thước tròn chia độ

Optics and optical instruments. Ophthalmology. Graduated dial scale

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 8:1993

Các nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Lines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 4257:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của bụi có nồng độ cao

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Test methods for influence of concentrated dust

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 7802-6:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 6: Các phép thử tính năng của hệ thống

Personal fall-arrest systems. Part 6: System performance tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 9905:2014

Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo độ tin cậy

Hydraulic structures – Design reliability requirements

176,000 đ 176,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,080,000 đ