• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6150-2:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dẫy thông số theo inch

Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10950:2015

Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8

Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10684-3:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 3: Điều

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 3: Cashew

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7165:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Đặc tính kỹ thuật

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1505:2009

Ổ lăn. Đũa kim

Rolling bearings. Meadle rollera

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9067-4:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở Bitum biến tính - Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh.

Modified Bituminous Waterproofing membranes - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ