-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8761-6:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13531:2022Mẫu tiêu bản thực vật - Yêu cầu kỹ thuật Plant specimen - Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10791:2015Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11 Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12194-2-4:2020Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Meloidogyne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-4: Particular requirements for Meloidogyne spp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1-1:2008Xây dựng tiêu chuẩn. Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia do ban kỹ thuật tiêu chuẩn thực hiện Development of standards. Part 1: Procedures for developing national standards by Technical committees |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10790:2015Malt. Xác định hàm lượng α-amylase. 11 Malt. Determination of α-amylase content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13250:2020Bật lửa - Quy định an toàn Lighter - Safety Specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||