• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7877:2008

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân

Water quality. Determination of mercury

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6187-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng

Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10176-7-11:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-11: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ chuyển mạch nguồn

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-11: Lighting Device Control Protocol. Switch Power Service

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13895-3:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 12046-3:2017

Khí thiên nhiên. Xác định các hợp chất lưu huỳnh. Phần 3: Xác định hydro sulfua, lưu huỳnh mercaptan và cacbonyl sulfua bằng phép đo điện thế

Natural gas -- Determination of sulfur compounds -- Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12721-11:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian

Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ