• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8095-466:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không

International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6028-3:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11244-3:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 3: Hàn nóng chảy gang không hợp kim và gang hợp kim thấp. 25

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 3: Fusion welding of non-alloyed and low-alloyed cast irons

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11244-6:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 6: Hàn hồ quang và hàn khí đồng và các hợp kim đồng. 31

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 6: Arc and gas welding of copper and its alloys

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 12796-4:2019

Chất dẻo – Đánh giá tính năng kết dính liên diện trong tổ hợp chất dẻo-kim loại – Phần 4: Điều kiện môi trường để xác định độ bền

Plastics – Evaluation of the adhesion interface performance in plastic-metal assemblies – Part 4: Environmental conditions for durability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ