-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13108-3:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13108-13:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4391:2009Khách sạn du lịch - Xếp hạng Tourist hotel - Gradation |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13631:2022Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu về phanh Agricultural tractor – Requirements for braking |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12789:2019Thử nghiệm tại hiện trường hiệu suất loại bỏ tại chỗ theo cỡ hạt và sức cản dòng không khí của các thiết bị và hệ thống lọc thuộc hệ thống thông gió chung Field testing of general ventilation filtration devices and systems for in situ removal efficiency by particle size and resistance to airflow |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 626,000 đ |