-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12553:2019Nhiên liệu dạng khí − Xác định nhiệt trị, hệ số nén và tỷ khối Standard practice for calculating of heat value, compressibility factor and relative density of gaseous fuels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8840:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12544-2:2019Khí thiên nhiên – Xác định thủy ngân – Phần 2: Lấy mẫu thủy ngân bằng phương pháp tạo hỗn hống trên hợp kim vàng/platin Natural gas – Determination of mercury – Part 2: Sampling of mercury by amalgamation on gold/platinum alloy |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |