-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10613:2014Âm học - Giá trị quy chiếu ưu tiên dùng cho các mức âm và rung Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 331:1969Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước Slotted round nuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8186:2009Kim loại. Thử mỏi uốn thanh quay Metals. Rotating bar bending fatigue testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12527-3:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 3: Thử nghiệm định kỳ Electroacoustics – Sound level meters – Part 3: Periodic tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |