-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13896:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Thiết bị chuyển đổi rỗng – tải |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8045:2009Gỗ. Xác định số vòng năm Wood. Determination of annual growing rings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8049:2009Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN VI:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
928,000 đ | 928,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN I-5:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,078,000 đ |