• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7701-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu.

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3890:2009

Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng

Fire protection equipments for building and construction - Providing, installation, inspection, maintenance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 4805:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định vỏ hạt thầu dầu. Phương pháp dùng kính hiển vi

Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscope method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 14141:2024

Phương pháp tính toán, xác định tầm hiệu lực của báo hiệu hàng hải

Method for calculating and determining the effective range of Marine Aids to Navigation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 12012:2017

Sản phẩm dầu mỏ. Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ

Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ