-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3601:1981Thép tấm mỏng lợp nh Thin roofing steel sheet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3613:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh) Studs with threaded parts of 1,6d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3618:1981Vít xiết Stretching studs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3599:1981Thép tấm mỏng kỹ thuật điện. Phân loại và mác Electrotechnical thin sheet steel - Classification and grad |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13707-8:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 8: Xác định độ bền cắt song song với thớ Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 8: Determination of ultimate strength in shearing parallel to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3593:1981Máy tiện gỗ. Độ chính xác Woodworking lathers. Standards of accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 3594:1981Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản Shapers. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 10313:2015Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6 Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||