-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13848-2:2023Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 2: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch trung bình (MCCPs) Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 2: Chromatographic method for middle –chain chlorinated paraffins (MCCPs) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-79:2003Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10313:2015Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6 Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |