• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5516:1991

Axit xitric thực phẩm

Citric acid, food grade

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10156-6:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12831:2020

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê đơn - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 1773-2:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử. Phần 2 - Khả năng nâng của cơ cấu treo 3 điểm phía sau

Agricultural tractors - Test procedures. Part 2 - Rear three-point linkage lifting capacity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ